ex. Game, Music, Video, Photography

Anyone who mocks China's national anthem faces up to 15 days in police detention after parliament criminalized such acts in a new law on Friday that covers Hong Kong and Macau.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ anthem. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Anyone who mocks China's national anthem faces up to 15 days in police detention after parliament criminalized such acts in a new law on Friday that covers Hong Kong and Macau.

Nghĩa của câu:

Bất cứ ai chế giễu bài quốc ca của Trung Quốc sẽ phải đối mặt với 15 ngày bị cảnh sát giam giữ sau khi quốc hội hình sự hóa những hành vi như vậy trong một đạo luật mới vào thứ Sáu áp dụng cho Hồng Kông và Ma Cao.

anthem


Ý nghĩa

@anthem /'ænθəm/
* danh từ
- bài hát ca ngợi; bài hát vui
=national anthem+ bài quốc ca
- (tôn giáo) bài thánh ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…