ex. Game, Music, Video, Photography

Around 15 kilometers from downtown Hue, Vietnam’s former imperial capital, Ru Cha is a tiny islet on the Tam Giang Lagoon in the central province of Thua Thien-Hue.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ru. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around 15 kilometers from downtown Hue, Vietnam’s former imperial capital, ru Cha is a tiny islet on the Tam Giang Lagoon in the central province of Thua Thien-Hue.

Nghĩa của câu:

Cách trung tâm thành phố Huế, cố đô của Việt Nam, khoảng 15 km, Rú Chá là một cù lao nhỏ trên phá Tam Giang thuộc tỉnh Thừa Thiên-Huế.

ru


Ý nghĩa

@ru
* (viết tắt)
- Hội bóng bầu dục (Rugby Union)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…