Câu ví dụ:
"As a wife and a mother, I am partly responsible for this, but my children and grandchildren are innocent.
Nghĩa của câu:wife
Ý nghĩa
@wife /waif/
* danh từ, số nhiều wives
- vợ
=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già