Câu ví dụ:
As part of measures to prevent the spread of Covid-19, Phuc also instructed relevant ministries to restrict domestic flights until april 30, and not resume visa issuance.
Nghĩa của câu:april
Ý nghĩa
@april /'eiprəl/
* danh từ
- tháng tư
!April fool
- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
!April fish
- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
!April weather
- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười