Câu ví dụ:
Before the appointment, Won was the deputy general director of corporate services.
Nghĩa của câu:appointment
Ý nghĩa
@appointment /ə'pɔintmənt/
* danh từ
- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
=appointment of someone to a post+ sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
=to make (fix) an appointment with someone+ hẹn gặp ai
=to break an appointment+ thất hẹn, sai hẹn
=to keep an appointment+ đúng hẹn
- chiếu chỉ; sắc lệnh
=by the king's appointment+ do chiếu chỉ của vua
- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng