Câu ví dụ:
Besides, the organizers had to contact his record company Universal Music Group two years in advance.
Nghĩa của câu:Bên cạnh đó, ban tổ chức đã phải liên hệ với công ty thu âm Universal Music Group của anh trước hai năm.
organizers
Ý nghĩa
@organizer /'ɔ:gənaizə/
* danh từ
- người tổ chức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn