ex. Game, Music, Video, Photography

CAAV presently employs 49 aviation safety officers, only four working full time, supervising a total 256 aircraft.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ officer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

CAAV presently employs 49 aviation safety officers, only four working full time, supervising a total 256 aircraft.

Nghĩa của câu:

officer


Ý nghĩa

@officer /'ɔfisə/
* danh từ
- sĩ quan
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
=officer of the day+ sĩ quan trực nhật
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- chỉ huy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…