Câu ví dụ:
Cambodian Prime Minister Hun Sen called on the United States on Friday to withdraw Peace Corps volunteers in an escalating row over accusations that U.
Nghĩa của câu:volunteers
Ý nghĩa
@volunteer /,vɔlən'tiə/
* danh từ
- (quân sự) quân tình nguyện
- người tình nguyện, người xung phong
=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
* tính từ
- tình nguyện
=volunteer corps+ đạo quân tình nguyện
- (thực vật học) mọc tự nhiên
=volunteer plants+ cây mọc tự nhiên
* nội động từ
- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
* ngoại động từ
- xung phong làm; tự động đưa ra
=to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì
=to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích