ex. Game, Music, Video, Photography

Christine says she has been "walking away" from name brands and switched to cheaper alternatives.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cheaper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Christine says she has been "walking away" from name brands and switched to cheaper alternatives.

Nghĩa của câu:

cheaper


Ý nghĩa

@cheap /tʃi:p/
* tính từ
- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền
=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền
=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền
=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
- ít giá trị, xấu
- hời hợt không thành thật
=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật
!cheapest is the dearest
- (tục ngữ) của rẻ là của ôi
!to feel cheap
- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
!to hold someone cheap
- khinh ai, coi thường ai
!to make oneself cheap
- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
* phó từ
- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ
=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ
* danh từ
- on the cheap rẻ, rẻ tiền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…