ex. Game, Music, Video, Photography

com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ en. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.

Nghĩa của câu:

com, cho rằng điều này là do môi trường làm việc hấp dẫn, chế độ đãi ngộ và tiền thưởng cùng các phần thưởng khác tại các công ty nước ngoài.

en


Ý nghĩa

@en /en/
* danh từ
- N, n (chữ cái)
- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…