Câu ví dụ:
Construction of the Lao National assembly House, which can accommodate 800-1,000 people with 5 floors and 1 basement, began construction in 2017.
Nghĩa của câu:assembly
Ý nghĩa
@assembly /ə'sembli/
* danh từ
- cuộc họp
- hội đồng
=the national assembly+ quốc hội
- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
- (quân sự) tiếng kèn tập hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
@assembly
- (Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)
@assembly
- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
- control a. (máy tính) bàn điều khiển
- plug-in a. kết cấu nhiều khối