ex. Game, Music, Video, Photography

*Correction: An earlier version of this report said the rate of overweight children in urban Vietnam was 86 percent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overweight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

*Correction: An earlier version of this report said the rate of overweight children in urban Vietnam was 86 percent.

Nghĩa của câu:

overweight


Ý nghĩa

@overweight /'ouvəweit/
* danh từ
- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
* tính từ
- quá trọng lượng hợp lệ
=overweight luggage+ hành lý quá trọng lượng hợp lệ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
* ngoại động từ
- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
- đè trĩu lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…