Câu ví dụ:
Data from the ministry shows organic farming is done in 40 localities on a total area of 23,400 hectares, 97.
Nghĩa của câu:farming
Ý nghĩa
@farming /'fɑ:miɳ/
* danh từ
- công việc đồng áng, công việc trồng trọt
=farming method+ phương pháp trồng trọt
=a farming tool+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ@farm /fɑ:m/
* danh từ
- trại, trang trại, đồn điền
- nông trường
=a collective farm+ nông trường tập thể
=a state farm+ nông trường quốc doanh
- khu nuôi thuỷ sản
- trại trẻ
- (như) farm-house
* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- cho thuê (nhân công)
- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
- trưng (thuê)
* nội động từ
- làm ruộng