Câu ví dụ:
Environment police seized a shipment of fake coffee at a bus station in the central town of Vinh on Tuesday, some 300km (186 miles) south of Hanoi.
Nghĩa của câu:shipment
Ý nghĩa
@shipment /'ʃipmənt/
* danh từ
- sự xếp (hàng) xuống tàu
- hàng hoá trên tàu
- sự gửi hàng bằng đường biển