ex. Game, Music, Video, Photography

Former Vice Chancellor of Germany Philipp Rosler made the remarks while meeting with Vietnamese Prime Minister Nguyen Xuan Phuc on Wednesday afternoon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ german. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Former Vice Chancellor of germany Philipp Rosler made the remarks while meeting with Vietnamese Prime Minister Nguyen Xuan Phuc on Wednesday afternoon.

Nghĩa của câu:

Cựu Phó Thủ tướng Đức Philipp Rosler đã có những phát biểu trên trong cuộc gặp với Thủ tướng Việt Nam Nguyễn Xuân Phúc vào chiều thứ Tư.

german


Ý nghĩa

@german /'dʤə:mən/
* tính từ
- (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột
- (German) (thuộc) Đức
* danh từ
- (German) người Đức
- (German) tiếng Đức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…