ex. Game, Music, Video, Photography

France’s Schneider Electric gets 12 percent of its revenues from the circular economy, and expects to save 100,000 tons of resources between 2018 and 2020, the conference heard.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ circular. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

France’s Schneider Electric gets 12 percent of its revenues from the circular economy, and expects to save 100,000 tons of resources between 2018 and 2020, the conference heard.

Nghĩa của câu:

circular


Ý nghĩa

@circular /'sə:kjulə/
* tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
=a circular building+ toà nhà hình tròn
=a circular movement+ chuyển động vòng
=a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa
!circular letter
- thông tư, thông tin
* danh từ
- thông tri, thông tư
- giấy báo (gửi cho khách hàng)

@circular
- (Tech) tròn; thuộc vòng tròn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…