Câu ví dụ:
Furniture When choosing an office chair, don't choose an uncomfortable chair because of its appearance.
Nghĩa của câu:comfortable
Ý nghĩa
@comfortable /'kʌmfətəbl/
* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông