ex. Game, Music, Video, Photography

Furniture When choosing an office chair, don't choose an uncomfortable chair because of its appearance.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ comfortable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Furniture When choosing an office chair, don't choose an uncomfortable chair because of its appearance.

Nghĩa của câu:

comfortable


Ý nghĩa

@comfortable /'kʌmfətəbl/
* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…