Câu ví dụ:
Ho Chi Minh City-based Vietnam Energy Environment Industrial Technology Company Limited (Vina Encorp) had won a contract to incinerate 120,000 tons of garbage at the landfill in 2017.
Nghĩa của câu:garbage
Ý nghĩa
@garbage /'gɑ:bidʤ/
* danh từ
- lòng, ruột (thú...)
- rác (nhà bếp)
- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)