ex. Game, Music, Video, Photography

If they declined to testify, a judge said he would take their names off the witness list, but would accept testimony from their trial as evidence in Lee's case.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ witness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If they declined to testify, a judge said he would take their names off the witness list, but would accept testimony from their trial as evidence in Lee's case.

Nghĩa của câu:

witness


Ý nghĩa

@witness /'witnis/
* danh từ
- sự làm chứng
=to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng
- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng
=to bear witness to+ làm bằng chứng cho
=in witness of+ để làm bằng cho
- người chứng kiến ((thường) eyes witness)
=the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn
- (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng
=witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị
- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)
* ngoại động từ
- chứng kiến
=to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn
- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên
=her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói
- (pháp lý) làm chứng cho
=to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của
- ký chứng nhận
=to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc
* nội động từ
- làm chứng
=to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo
- chứng thực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…