Câu ví dụ:
In addition to the 2013 breach, yahoo says that in 2014 hackers stole personal data from more than 500 million of its user accounts.
Nghĩa của câu:yahoo
Ý nghĩa
@yahoo /jə'hu:/
* danh từ
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
- người thô lỗ; người có thú tính