ex. Game, Music, Video, Photography

In case anyone tests positive, their family would be isolated and all members screened.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ screen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In case anyone tests positive, their family would be isolated and all members screened.

Nghĩa của câu:

screen


Ý nghĩa

@screen /skri:n/
* danh từ
- bình phong, màn che
=a screen of trees+ màn cây
=under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối
- (vật lý) màn, tấm chắn
=electric screen+ màn điện
=shadow screen+ màn chắn sáng
- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)
- màn ảnh, màn bạc
=panoramic screen+ màn ảnh rộng
=the screen+ phim ảnh (nói chung)
- cái sàng (để sàng than...)
!to act as screen for a criminal
- che chở một người phạm tội
!to put on a screen of indifference
- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
* ngoại động từ
- che chở, che giấu
- (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim
- giần, sàng, lọc (than...)
- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)
* nội động từ
- được chiếu (phim)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…