ex. Game, Music, Video, Photography

    In the coming days, more than 500 kites will continue to fly, potentially attracting many more visitors to the show.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the coming days, more than 500 kites will continue to fly, potentially attracting many more visitors to the show.

Nghĩa của câu:

kite


Ý nghĩa

@kite /kait/
* danh từ
- cái diều
- (động vật học) diều hâu
- (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
- (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
- (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
- (quân sự), (từ lóng) máy bay
!to fly a kite
- thả diều
- (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
* nội động từ
- bay lên như diều
- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
* ngoại động từ
- làm bay lên như diều
- (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…