Câu ví dụ:
In the ONE Warrior Series, a tournament held by ONE Championship for new fighters, Tran Quang Loc beat South Korean Jong Heon Kim in the very first round.
Nghĩa của câu:fighter
Ý nghĩa
@fighter /'faitə/
* danh từ
- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục