ex. Game, Music, Video, Photography

Investigators found that the life jacket was stolen from a Hanoi-Cam Ranh flight operated by low-cost carrier Vietjet on October 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jacket. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Investigators found that the life jacket was stolen from a Hanoi-Cam Ranh flight operated by low-cost carrier Vietjet on October 2.

Nghĩa của câu:

jacket


Ý nghĩa

@jacket /'dʤækit/
* danh từ
- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ
!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
- nện cho ai một trận
* ngoại động từ
- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
- bọc, bao
- (từ lóng) sửa cho một trận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…