ex. Game, Music, Video, Photography

It said the EB1 and EB4 pads on the metro line’s elevated section weigh 117 kilos, which is nine kilos lighter than the design approved five years ago.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It said the EB1 and EB4 pads on the metro line’s elevated section weigh 117 kilos, which is nine kilos lighter than the design approved five years ago.

Nghĩa của câu:

pad


Ý nghĩa

@pad /pæd/
* danh từ
- (từ lóng) đường cái
=gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường
- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)
* động từ
- đi chân, cuốc bộ
=to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ
* danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
- lõi hộp mực đóng dấu
- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
* ngoại động từ
- đệm, lót, độn (áo...)
- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
!padded cell
- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
* danh từ
- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…