ex. Game, Music, Video, Photography

'Making it easier' "We're hoping fewer tweets run into the character limit, which should make it easier for everyone to tweet," Rosen and Ihara said in the blog post.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ character. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'Making it easier' "We're hoping fewer tweets run into the character limit, which should make it easier for everyone to tweet," Rosen and Ihara said in the blog post.

Nghĩa của câu:

character


Ý nghĩa

@character /'kæriktə/
* danh từ
- tính nết, tính cách; cá tính
- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
=work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc
- chí khí, nghị lực
=a man of character+ người có chí khí
- nhân vật
=the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
=a public character+ nhân vật nổi tiếng
- người lập dị
=character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị
- tên tuổi, danh tiếng, tiếng
=to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật
- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
=a good character+ giấy chứng nhận tốt
- chữ; nét chữ (của ai)
=books in chinese character+ sách chữ Trung quốc
!in (out of) character
- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

@character
- (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã

@character
- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ
- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp
- group c. đặc trưng nhóm
- irreducible c. tính chất không khả quy
- non-principal c. tính không chính
- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
- principal c. đặc trưng chính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…