ex. Game, Music, Video, Photography

Many buyers are concerned about the lack of title deeds since authorities do not issue them for condotels, Khoi said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deeds. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many buyers are concerned about the lack of title deeds since authorities do not issue them for condotels, Khoi said.

Nghĩa của câu:

deeds


Ý nghĩa

@deed /di:d/
* danh từ
- việc làm, hành động, hành vi
=a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt
=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm
=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm
=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
- kỳ công, chiến công, thành tích lớn
=heroic deeds+ chiến công anh hùng
- (pháp lý) văn bản, chứng thư
=to draw up a deed+ làm chứng thư
!in very deed
- (xem) very
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…