ex. Game, Music, Video, Photography

Minh confirmed that he won't be competing in the upcoming SEA Games due a thigh muscle strain injury he sustained while practicing with the national badminton team last Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ strain. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Minh confirmed that he won't be competing in the upcoming SEA Games due a thigh muscle strain injury he sustained while practicing with the national badminton team last Sunday.

Nghĩa của câu:

strain


Ý nghĩa

@strain /strein/
* danh từ
- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
=the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá
=to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
=to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng
- (kỹ thuật) sức căng
- giọng, điệu nói
=to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ
- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng
- khuynh hướng, chiều hướng
=there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược
- dòng dõi (người); giống (súc vật)
=to come of a good strain+ là con dòng cháu giống
* ngoại động từ
- căng (dây...); làm căng thẳng
=to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt)
- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
=take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
=to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai
- vi phạm (quyền hành), lạm quyền
=to strain one's powers+ lạm quyền của mình
- ôm (người nào)
=to strain someone to one's bosom+ ôm người nào
- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
=to strain [off] rice+ để gạo ráo nước
- (kỹ thuật) làm cong, làm méo
* nội động từ
- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
=plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng
=rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
=dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích
- lọc qua (nước)
!to strain at a gnat
- quá câu nệ, quá thận trọng
!to strain every nerve
- gắng sức, ra sức

@strain
- (cơ học) biến dạng
- finite s. biến dạng hữu hạn
- homogeneous s. biến dạng thuần nhất
- longitudinal s. biến dạng một chiều
- plane s. biến dạng phẳng
- principal s. các biến dạng chính
- radical s. biến dạn theo tia
- shearing s. biến dạng cắt
- simple s.s biến dạng đơn giản
- thermal s. biến dạng nhiệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…