Câu ví dụ:
More than 20 people died in October when flash floods and landslides hit several provinces on Sumatra island, western Indonesia.
Nghĩa của câu:west
Ý nghĩa
@west /west/
* danh từ
- hướng tây, phưng tây, phía tây
- miền tây
- (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len
- gió tây
* tính từ
- tây
=west longitude+ độ kinh tây
=a west wind+ gió tây
* phó từ
- về hướng tây; ở phía tây
=to sail west+ chạy về hướng tây (tàu)
!to go west
- (xem) go