Câu ví dụ:
Newspaper reports said Trump's lawyers are reviewing ways to limit or undermine the special counsel.
Nghĩa của câu:counsel
Ý nghĩa
@counsel /'kaunsəl/
* danh từ
- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
=to take counsel with somebody+ hội ý với ai, bàn bạc với ai
=to take counsel together+ cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
- lời khuyên, lời chỉ bảo
=to give good counsel+ góp lời khuyên tốt
- ý định, dự định
=to keep one's own counsel+ giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
- luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
=to be counsel for the plaintif+ làm luật sư cho nguyên đơn
* ngoại động từ
- khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
=to counsel someone to do something+ khuyên ai làm gì