ex. Game, Music, Video, Photography

  Noi Bai representative said that Vietnamese and international airlines' operations were not affected by the blackout.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blackout. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Noi Bai representative said that Vietnamese and international airlines' operations were not affected by the blackout.

Nghĩa của câu:

Đại diện Nội Bài cho biết, hoạt động của các hãng hàng không Việt Nam và quốc tế không bị ảnh hưởng bởi sự cố mất điện.

blackout


Ý nghĩa

@blackout
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…