ex. Game, Music, Video, Photography

  On April 25, SHB Finance had successfully issued its third tranche certificates of deposit with the same interest rate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deposit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On April 25, SHB Finance had successfully issued its third tranche certificates of deposit with the same interest rate.

Nghĩa của câu:

Ngày 25/4, SHB Finance đã phát hành thành công chứng chỉ tiền gửi đợt 3 với cùng mức lãi suất.

Deposit


Ý nghĩa

@Deposit
- (Econ) Tiền gửi
+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…