Câu ví dụ:
On average, Trang can craft two lion head frames per day, and these are passed on to others for the next steps in making the costume.
Nghĩa của câu:costume
Ý nghĩa
@costume /'kɔstju:m/
* danh từ
- quần áo, y phục
=national costume+ quần áo dân tộc
- cách ăn mặc, trang phục, phục sức
!costume ball
- buổi khiêu vũ cải trang
!costume jewellery
- đồ nữ trang giả
!costume piece (play)
- vở kịch có y phục lịch sử
* ngoại động từ
- mặc quần áo cho