Câu ví dụ:
“Our main task is to ensure the direct and absolute leadership of the Party over the police force,” said Mr.
Nghĩa của câu:absolute
Ý nghĩa
@absolute /'æbsəlu:t/
* tính từ
- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
=absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
=absolute music+ âm nhạc thuần tuý
=absolute alcohol+ rượu nguyên chất
- chuyên chế, độc đoán
=absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế
- xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
=absolute evidence+ chứng cớ xác thực
- vô điều kiện
=an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện
@absolute
- (Tech) tuyệt đối
@absolute
- tuyệt đối // hình tuyệt đối