ex. Game, Music, Video, Photography

Professor Dang Duc Anh, Director of the Central Institute of Hygiene and Epidemiology, said this will save time and reduce costs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cost. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Professor Dang Duc Anh, Director of the Central Institute of Hygiene and Epidemiology, said this will save time and reduce costs.

Nghĩa của câu:

Cost


Ý nghĩa

@Cost
- (Econ) Chi phí.
+ Nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…