Câu ví dụ:
prosecutors have said Vinh and Hoa will be investigated further to find out if they were involved in bribery and other forms of corruption.
Nghĩa của câu:Các công tố viên cho biết Vinh và Hoa sẽ bị điều tra thêm để tìm hiểu xem họ có liên quan đến hối lộ và các hình thức tham nhũng khác hay không.
prosecutors
Ý nghĩa
@prosecutor /prosecutor/
* danh từ
- người khởi tố, bên nguyên
!public prosecutor
- uỷ viên công tố