ex. Game, Music, Video, Photography

"At least I have friends to talk to here instead of staying at home all day," said Vinh Duc Lam, 76, who lives with his wife at Dien Hong Nursing Home.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nursing home. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"At least I have friends to talk to here instead of staying at home all day," said Vinh Duc Lam, 76, who lives with his wife at Dien Hong nursing home.

Nghĩa của câu:

nursing home


Ý nghĩa

@nursing home /'nə:siɳhoum/
* danh từ
- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…