ex. Game, Music, Video, Photography

"But you've really replaced a high carbon system that provides many other ecosystem services with a much lower carbon system.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carbon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"But you've really replaced a high carbon system that provides many other ecosystem services with a much lower carbon system.

Nghĩa của câu:

carbon


Ý nghĩa

@carbon /'kɑ:bən/
* danh từ
- (hoá học) cacbon
=carbon dioxide+ cacbon đioxyt, khí cacbonic
- giấy than; bản sao bằng giấy than
- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)

@carbon
- (Tech) than, cacbon (C) [hóa]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…