ex. Game, Music, Video, Photography

"I don't need papers to prove they are my family because my Vietnamese twin sister is exactly like me", Thao said after viewing childhood photos of her sister, Nguyen Tu Linh, from Jiang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ family. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I don't need papers to prove they are my family because my Vietnamese twin sister is exactly like me", Thao said after viewing childhood photos of her sister, Nguyen Tu Linh, from Jiang.

Nghĩa của câu:

family


Ý nghĩa

@family /'fæmili/
* danh từ
- gia đình, gia quyến
=a large family+ gia đình đông con
- con cái trong gia đình
- dòng dõi, gia thế
=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh
- chủng tộc
- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
!in a family way
- tự nhiên như người trong nhà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
!in the family way
- có mang
!happy family
- thú khác loại nhốt chung một chuồng

@family
- họ, tập hợp, hệ thống
- f. of circles họ vòng tròn
- f. of ellipses họ elip
- f. of spirals họ đường xoắn ốc
- f. of straight lines họ đường thẳng
- f. of surfaces họ mặt
- cocompatible f. họ đối tương thích
- complete f. (đại số) họ đầy đủ
- confocal f. họ đồng tiêu
- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong
- one-parameter f. họ một tham số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…