Câu ví dụ:
Qureshi, who was attacked by his brother-in-law three years ago, who thought he had splashed acid on his wife, was also afraid to leave her home.
Nghĩa của câu:acid
Ý nghĩa
@acid /'æsid/
* danh từ
- (hoá học) Axit
- chất chua
* tính từ
- Axit
=acid radical+ gốc axit
=acid test+ sự thử bằng axit
- (nghĩa bóng) thử thách gay go
- chua
- chua cay, gay gắt; gắt gỏng
=acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng