ex. Game, Music, Video, Photography

She was speaking at a press meet, responding to inquiries about the fire drills by Taiwanese defense forces on the Itu Aba Island on November 24.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ drills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She was speaking at a press meet, responding to inquiries about the fire drills by Taiwanese defense forces on the Itu Aba Island on November 24.

Nghĩa của câu:

drills


Ý nghĩa

@drill /dril/
* danh từ
- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
- (động vật học) ốc khoan
* động từ
- khoan
* danh từ
- (quân sự) sự tập luyện
- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
* động từ
- rèn luyện, luyện tập
=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp
=to drill troops+ tập luyện cho quân đội
* danh từ
- luống (để gieo hạt)
- máy gieo và lấp hạt
* ngoại động từ
- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
* danh từ
- (động vật học) khỉ mặt xanh
- vải thô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…