ex. Game, Music, Video, Photography

Since the volume of fabric used in the country accounts for 20%, a 45% composite rate can ensure the principle of origin, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ can. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since the volume of fabric used in the country accounts for 20%, a 45% composite rate can ensure the principle of origin, he said.

Nghĩa của câu:

can


Ý nghĩa

@can /kæn/
* danh từ
- bình, bi đông, ca (đựng nước)
- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
!to be in the can
- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
!to carry the can
- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
* ngoại động từ
- đóng hộp (thịt, cá, quả...)
- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
* động từ could
- có thể, có khả năng
=it can not be true+ điều đó không thể có thật được
- có thể, được phép
=you can go now+ bây giờ anh có thể đi được
- biết
=can speak English+ biết nói tiếng Anh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…