ex. Game, Music, Video, Photography

Some families accept to receive the ashes after cremation while others want to have the bodies for traditional funeral procedures, Xo said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bodies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some families accept to receive the ashes after cremation while others want to have the bodies for traditional funeral procedures, Xo said.

Nghĩa của câu:

bodies


Ý nghĩa

@body /'bɔdi/
* danh từ
- thân thể, thể xác
=sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
- xác chết, thi thể
- thân (máy, xe, tàu, cây...)
=the body of a machine+ thân máy
- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
=a legislative body+ hội đồng lập pháp
=the diplomatic body+ đoàn ngoại giao
=a body of cavalry+ đội kỵ binh
=an examining body+ ban chấm thi
- khối; số lượng lớn; nhiều
=to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
- con người, người
=a nice body+ (thông tục) một người tốt
- vật thể
=a solid body+ vật thể rắn
=heavenly bodies+ thiên thể
* ngoại động từ
- tạo nên một hình thể cho (cái gì)
- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng

@body
- (Tech) thân; vật thể

@body
- thể, vật, vật thể, khối
- convex b. vật lồi, thể lồi
- heavenly b. thiên thể
- multiply connected b. thể đa liên
- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)
- star b. thể hình sao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…