ex. Game, Music, Video, Photography

Son said the offensive had been three years in the planning, but they did not have much time for actual preparation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offensive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Son said the offensive had been three years in the planning, but they did not have much time for actual preparation.

Nghĩa của câu:

offensive


Ý nghĩa

@offensive /ə'fensiv/
* danh từ
- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
=to take the offensive+ tấn công
=to hold the offensive+ giữ thế tấn công
* tính từ
- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
=offensive language+ lời nói xỉ nhục
- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
=an offensive smell+ mùi khó chịu
- tấn công, công kích
=an offensive compaign+ chiến dịch tấn công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…