ex. Game, Music, Video, Photography

South Korea said on Friday that in late November it had seized the Hong Kong-flagged Lighthouse Winmore, which is suspected of transferring as much as 600 tons of oil to the North Korea-flagged Sam Jong 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transferring. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

South Korea said on Friday that in late November it had seized the Hong Kong-flagged Lighthouse Winmore, which is suspected of transferring as much as 600 tons of oil to the North Korea-flagged Sam Jong 2.

Nghĩa của câu:

transferring


Ý nghĩa

@transfer /'trænsfə:/
* danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
=heat transfer+ sự truyền nhiệt
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- (nghệ thuật) bản đồ lại
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- sự chuyển khoản (tài vụ)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
* động từ
- dời, chuyển, dọn
- nhượng, nhường, chuyển cho
=to transfer land+ nhượng đất
- đồ lại, in lại
- thuyên chuyển (nhân viên...)
=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

@transfer
- sự di chuyển, truyền
- energy t. sự di chuyển năng lượng
- heat t. sự truyền nhiệt
- momentum t. sự truyền động lượng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…