ex. Game, Music, Video, Photography

Swiss tourists are known for taking long vacations and generous spending.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swiss. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

swiss tourists are known for taking long vacations and generous spending.

Nghĩa của câu:

swiss


Ý nghĩa

@swiss /swis/
* tính từ
- (thuộc) Thụy sĩ
* danh từ
- người Thụy sĩ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…