ex. Game, Music, Video, Photography

The 100-hectare multi-purpose entertainment complex and horse racing project, 40 kilometers north of Hanoi in Soc Son District, will offer horse betting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ horse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 100-hectare multi-purpose entertainment complex and horse racing project, 40 kilometers north of Hanoi in Soc Son District, will offer horse betting.

Nghĩa của câu:

horse


Ý nghĩa

@horse /hɔ:s/
* danh từ
- ngựa
=to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa
=to horse!+ lên ngựa!
- kỵ binh
=horse and foot+ kỵ binh và bộ binh
=light horse+ kỵ binh nhẹ
- (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)
- giá (có chân để phơi quần áo...)
- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
- (động vật học) cá ngựa
- (động vật học) con moóc
- (hàng hải) dây thừng, dây chão
- (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)
!to back the wrong horse
- đánh cá con ngựa thua
- ủng hộ phe thua
!black (dark) horse
- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử
!to eat (work) like a horse
- ăn (làm) khoẻ
!to flog a dead horse
- (xem) flog
!to hold one's horses
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy
!to mount (be on, get on, ride) the high horse
- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây
!to put the cart before the horse
- (xem) cart
!to swop (change) horse while crossing the stream
- thay ngựa giữa dòng
!that's a horse of another colour
- đó là một vấn đề hoàn toàn khác
* nội động từ
- cưỡi ngựa, đi ngựa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)
* ngoại động từ
- cấp ngựa cho (ai)
- đóng ngựa vào (xe...)
- cõng, cho cưỡi trên lưng
- đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…