ex. Game, Music, Video, Photography

The city also proposed to the central government recently that a provision of VND28 trillion and 142,200 tons of rice be made to support over 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ provision. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city also proposed to the central government recently that a provision of VND28 trillion and 142,200 tons of rice be made to support over 4.

Nghĩa của câu:

provision


Ý nghĩa

@provision /provision/
* danh từ
- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
=to make provision+ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
- đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
- (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
- điều khoản (của giao kèo...)
* ngoại động từ
- cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…