ex. Game, Music, Video, Photography

The company has a portfolio of over VND20 trillion ($859 million) with several major projects including the Hanoi Highway expansion, the construction and handover project in Thu Thiem new urban area, and the highway.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ project. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company has a portfolio of over VND20 trillion ($859 million) with several major projects including the Hanoi Highway expansion, the construction and handover project in Thu Thiem new urban area, and the highway.

Nghĩa của câu:

project


Ý nghĩa

@project /project/
* danh từ
- kế hoạch, đề án, dự án
=a new project for the development of agriculture+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
- công trình (nghiên cứu)
- công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
* ngoại động từ
- phóng; chiếu ra
=to project a missile+ phóng một tên lửa
=to project a beam of light+ chiếu ra một chùm sáng
- (toán học) chiếu
=to project a line+ chiếu một đường thẳng
- đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án
=to project a new water conservancy works+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
=to project oneself+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
=to project oneself into somebody's feeling+ đặt mình vào tâm trạng của ai
* nội động từ
- nhô ra, lồi ra
=a strip of land projects into the sea+ một dải đất nhô ra biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)

@project
- chiếu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…