Câu ví dụ:
The government has made the change through a decree it issued recently to amend import and export tariffs.
Nghĩa của câu:Import
Ý nghĩa
@Import
- (Econ) Hàng nhập khẩu.
+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.
@Import / Export quota
- (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.